giganewton [ Buộc chuyển đổi ]

Giganewton (GN)

Newton (N)

2 Số thập phân

1 Giganewton
1,000,000,000 Newton
Nanonewton
1018
Micronewton
1015
Millinewton
10×1011
Newton
1,000,000,000
KháC
1,000,000
Meganewton
1,000
Giganewton
1
Dyne
1014
Poundal
7.23×109
Joule MỗI MéT
1,000,000,000
Pascal TrêN MéT VuôNg
1,000,000,000
Kilopond
101,971,621.3
SthèNe
1,000,000
Kip
224,808.94
LựC LượNg Kg
101,971,621.3
Ton-Force
101,971.62
Pound-Force
224,808,943.1
LựC TấN NgắN
112,404.47
Long Ton-Force
100,361.14
Ounce-Force
3,596,943,089.6
Gravet-Force
1.02×1011
Milligrave-Force
1.02×1011
Grave-Force
101,971,621.3
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.