1 Trăm cân ngắn
45,359.27 Gram
Troy
- Pao
121.53
- Ounce
1,458.33
- Pennyweight
29,163.77
- Carat
221,242.61
- Ngũ CốC
700,000.52
- Mite
13,998,614.73
- Doite
335,966,862.33
Tiếng Thụy Điển cổ
- Skeppspund
0.27
- Lispund
5.33
- SkåLpund
106.72
- DấU
213.43
- KhôNg
1,625.62
- Lod
3,410.13