bàn-là [ Công cụ chuyển đổi khối lượng mol ]

Bàn là (Fe)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Bàn là
55.85 Gram mỗi nốt ruồi

Đơn vị khối lượng mol

Gram MỗI NốT RuồI
55.85
KilôGam TrêN MỗI NốT RuồI
0.06

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
55.41
ôXy
3.49
LưU HuỳNh
1.74
Clo
1.58
BàN Là
1
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.