lưu-huỳnh [ Công cụ chuyển đổi khối lượng mol ]

Lưu huỳnh (S)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Lưu huỳnh
32.07 Gram mỗi nốt ruồi

Đơn vị khối lượng mol

Gram MỗI NốT RuồI
32.07
KilôGam TrêN MỗI NốT RuồI
0.03

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
31.81
ôXy
2
LưU HuỳNh
1
Clo
0.9
BàN Là
0.57
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.