muối-ăn [ Công cụ chuyển đổi khối lượng mol ]

Muối ăn (Natri Clorua) (NaCl)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Muối ăn
58.44 Gram mỗi nốt ruồi

Đơn vị khối lượng mol

Gram MỗI NốT RuồI
58.44
KilôGam TrêN MỗI NốT RuồI
0.06

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
57.98
ôXy
3.65
LưU HuỳNh
1.82
Clo
1.65
BàN Là
1.05
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.