clo [ Công cụ chuyển đổi khối lượng mol ]

Clo (Cl)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Clo
35.45 Gram mỗi nốt ruồi

Đơn vị khối lượng mol

Gram MỗI NốT RuồI
35.45
KilôGam TrêN MỗI NốT RuồI
0.04

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
35.17
ôXy
2.22
LưU HuỳNh
1.11
Clo
1
BàN Là
0.63
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.